메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

불균형 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự thiếu cân đối
  • 2.sự không cân xứng
  • 3.thiếu cân đối

뜻/문법

sự thiếu cân đối, sự không cân xứng.

불균형하다 : thiếu cân đối, không cân xứng.

  • chỉnh đốn nền kinh tế bất cân đối.

    경제적인 불균형을 시정하다


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다