메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

불편 [便] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự đau đớn
  • 2.sự có bệnh tật
  • 3.sự có thương tật

뜻/문법

1.

(몸 따위가) sự đau đớn, sự có bệnh tật, sự có thương tật, khó chịu, khó ở.

불편하다 : đau đớn, bị bệnh, bị đau

cảm thấy không khỏe, cảm thấy khó chịu (서술적).

2.

(편리치 않음) sự bất tiện, sự thiếu tiện nghi.

불편하다 : bất tiện, thiếu thốn tiện nghi.

  • cảm thấy bất tiện

    불편을 느끼다

  • gây bất tiện, làm cho ai đó không thoải mái.

    불편을 끼치다

예문

다음사전 앱
8건
  • cảm thấy khó chịu 불편느끼다 (→느끼다)
  • cảm thấy bất tiện 불편을 느끼다 (→불편)
  • gây bất tiện, làm cho ai đó không thoải mái. 불편을 끼치다 (→불편)
  • Nhiều thủ tục giầy tờ phiền hà (→phiền hà) 불편한. 여러가지 서류수속.
  • Sự thiếu tiện nghi (→tiện nghi) 불쾌. 불편.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다