(몸 따위가) sự đau đớn, sự có bệnh tật, sự có thương tật, khó chịu, khó ở.
•
cảm thấy không khỏe, cảm thấy khó chịu (서술적).
(편리치 않음) sự bất tiện, sự thiếu tiện nghi.
•
cảm thấy bất tiện
gây bất tiện, làm cho ai đó không thoải mái.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.