메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tỷ lệ
  • 2.tỷ số
  • 3.phần trăm

뜻/문법

tỷ lệ, tỷ số, phần trăm.

  • nước hoa quả nguyên chất được pha với tỷ lệ nước 14.

    과일농축주스는 물과 1대 4의 비율로 섞는다

예문

다음사전 앱
5건
  • nước hoa quả nguyên chất được pha với tỷ lệ nước 14. 과일농축주스는 물과 1대 4의 비율로 섞는다 (→비율)
  • phân suất (→suất) 비율.
  • Nạn thất nghiệp đang tăng gia một cách đáng sợ (→tăng gia) 실직은 무서운 비율로 증가한다.
  • Mười phần nước với một phần sữa (→phần) 우유 하나에 물 10의 비율.
  • tỉ trọng của hoa màu trong tổng sản lượng lương thực (→tỉ trọng) 식량 총생산량 중 곡물의 비율.

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다