메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tầm vóc
  • 2.khổ người
  • 3.dáng người

뜻/문법

(골격) tầm vóc, khổ người, dáng người, thân hình

(구조물의) cấu trúc, cơ cấu.

  • cấu trúc vững vàng.

    뼈대가 단단한

예문

다음사전 앱
5건
  • cấu trúc vững vàng. 뼈대가 단단한 (→뼈대)
  • Sau trận hỏa hoạn, nhà chỉ còn lại cái sườn (→trận hỏa hoạn) (총포의) 폭파 뒤에 집은 뼈대만이 남았다.
  • To xương, lớn xương (→xương) 뼈대가 굵은
  • Cốt truyện một cuốn tiểu thuyết (→tiểu thuyết) 소설의 윤곽. 뼈대.
  • Sau cuộc hỏa hoạn nhà chỉ còn lại cái sườn (→sườn) 화재 후 집은 뼈대만 남았다.

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다