메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nhân viên công ty
  • 2.người làm công
  • 3.mối hận thù riêng

뜻/문법

사원 [] 단어장 저장

nhân viên công ty, người làm công, người lao động (총칭).

  • trở thành nhân viên công ty.

    사원이 되다

  • nhà ăn dành cho nhân viên

    사원 식당

  • nhân viên mới

    신입 사원

  • nhân viên đã nghỉ việc

    퇴직 사원

  • nhân viên tạm thời, người lao động tạm thời

    임시 사원

  • nhân viên chính thức

    사원

  • nhân viên lâu dài, người lao động làm việc trọn đời cho công ty.

    종신 사원

영어의미

an employee; a member of the staffof a company》; a partner(조합원); 《집합적the staff.

한영사전 더보기
더보기
사원 [] 단어장 저장
  • đền chùa; tu viện.
더보기
사원 [] 단어장 저장
  • mối hận thù riêng, mối thù riêng.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다