메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.người chết
  • 2.người thiệt mạng
  • 3.sứ giả

뜻/문법

사자 [] 단어장 저장
  • 1. người chết, người thiệt mạng, người tử vong (총칭)
  • 2. (사고에 의한) người tử nạn.
더보기
사자 [] 단어장 저장
  • 1. con sư tử
  • 2. sư tử cái (암컷).
더보기
사자 [使] 단어장 저장

sứ giả; đại sứ, phái viên, người đưa tin.

영어의미

a messenger; [사절] an envoy; [밀사] an emissary.

한영사전 더보기
더보기
사자 [] 단어장 저장
  • người thừa kế, người kế tục.
더보기
사자 [] 단어장 저장
  • sao chép; chuyển thể, cải biên.
더보기

예문

다음사전 앱
19건
  • Thà làm chó sống còn hơn sư tử chết (→chó) 살아 있는 개가 죽은 사자보다 낫다.
  • Mũi sư tử (→sư tử) 사자코.
  • Con sư tử bị thương để lại một vết máu (→vết máu) 상처입은 사자가 핏자국을 남겼다.
  • Con hươu làm mồi cho con sư tử (→mồi) 사슴은 사자의 먹이가 되었다.
  • Con sư tử thoát ra khỏi chuồng (→chuồng) 사자가 우리를 탈출했다.
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다