메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự diễn thuyết hùng hồn
  • 2.bài diễn thuyết đầy ấn tượng

뜻/문법

(열변) sự diễn thuyết hùng hồn, bài diễn thuyết đầy ấn tượng.

  • đưa ra một bài diễn thuyết đầy ấn tượng.

    사자후를 토하다

영어의미

(사자) the roaring of a lion. (부처님) the (great) sermon[preaching] of Buddha. [열변] a thunderous[an impassioned] speech; a harangue. (여자) the snarling[snapping/nagging] of a woman[one's wife].

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다