메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự nghiệp
  • 2.thành tích công tác
  • 3.tính cá nhân

뜻/문법

사적 [] 단어장 저장

tính cá nhân, tính riêng tư.

  • cảm tình cá nhân, tình cảm riêng tư

    사적 감정

  • đời sống riêng tư.

    사적 생활

영어의미

private; personal; individual; unofficial.

한영사전 더보기
더보기
사적 [] 단어장 저장
  • tính chất lịch sử.
더보기
사적 [] 단어장 저장
  • mục tiêu; đích.
더보기
사적 [] 단어장 저장
  • 1. (업적) sự nghiệp, thành tích công tác
  • 2. (공적) công tác.
더보기
사적 [] 단어장 저장
  • sách sử.
더보기
사적 [] 단어장 저장
  • di tích lịch sử, sử tích.
더보기

예문

다음사전 앱
9건
  • cảm tình cá nhân, tình cảm riêng tư 사적 감정 (→사적)
  • đời sống riêng tư. 사적 생활 (→사적)
  • cuộc khảo sát mang tính lịch sử. 사적 고찰 (→사적)
  • thuyết duy vật lịch sử 사적유물론 (→유물)
  • à uôm của công với của tư (→à uôm) 공적인 것과 사적인 것이 뒤섞인.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다