메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tam giác
  • 2.ba chân
  • 3.ba góc

뜻/문법

삼각 [] 단어장 저장
더보기
삼각 [] 단어장 저장
  • tam giác, ba chân.
더보기

예문

다음사전 앱
18건
  • thuộc hình tam giác, thuộc dạng có ba góc. 삼각 (→삼각)
  • lượng giác học 삼각 (→삼각)
  • trò chơi buộc một chân của hai người rồi di chuyển xem nhóm nào thắng cuộc, trò chơi hai người ba chân. 이인 삼각 (→삼각)
  • mối quan hệ tay ba 삼각 관계 (→삼각)
  • hàm số lượng giác. 삼각 함수 (→삼각)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다