메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chữ ký
  • 2.sự ký tên
  • 3.tên sách

뜻/문법

서명 [] 단어장 저장
  • 1. chữ ký, sự ký tên.
  • 2. 서명하다 : ký tên, điểm chỉ, đóng dấu, xác nhận, ký nhận.
더보기
서명 [] 단어장 저장
  • tên sách.
더보기