메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

설립 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự thành lập
  • 2.sự thiết lập
  • 3.sự sáng lập

뜻/문법

예문

8건
  • bản tuyên bố thành lập. 설립 취지서 (→설립)
  • hội nhà văn việt nam vừa được thành lập và đặt trụ sở tại số 138 đường Tự Do (→hội nhà văn việt nam) 베트남 작가협회가 최근에 성립되었고 뜨조(자유)거리 138번지에 본사가 설립되었다.
  • thành lập một công ty (→thành lập) 회사를 설립하다.
  • lập trường học (→lập) 학교를 설립하다.
  • Thiết lập một tòa án (→tòa án) 법정을 설립하다.
더보기