메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự tăng trưởng
  • 2.sự lớn mạnh
  • 3.mặc y phục

뜻/문법

성장 [] 단어장 저장
  • 1. sự tăng trưởng, sự lớn mạnh, sự phát triển.
  • 2. 성장하다 : tăng trưởng, lớn mạnh, phát triển.
더보기
성장 [] 단어장 저장

성장하다 : mặc y phục, mặc lễ phục, mặc bộ quần áo đẹp nhất.

영어의미

gala dress; beautiful attire.

한영사전 더보기
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다