uy thế, thế lực
quyền lực, quyền hạn
(물리적) sức mạnh.
có uy thế, có thế lực, có sức mạnh, có quyền lực
không có uy thế, không có sức mạnh, không có quyền lực
thế lực trở nên mạnh mẽ, quyền lực được tăng cường
dùng uy thế, dùng thế lực, dùng sức mạnh, dùng quyền hạn
mở rộng quyền lực, mở rộng thế lực.
người có thế lực, người có uy thế, người có quyền
phạm vi ảnh hưởng của quyền lực
cân bằng quyền lực.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.