메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

세력 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.uy thế
  • 2.thế lực
  • 3.quyền lực

뜻/문법

uy thế, thế lực

quyền lực, quyền hạn

(물리적) sức mạnh.

  • có uy thế, có thế lực, có sức mạnh, có quyền lực

    세력있는

  • không có uy thế, không có sức mạnh, không có quyền lực

    세력없는

  • thế lực trở nên mạnh mẽ, quyền lực được tăng cường

    세력이 강해지다

  • dùng uy thế, dùng thế lực, dùng sức mạnh, dùng quyền hạn

    세력을 부리다

  • mở rộng quyền lực, mở rộng thế lực.

    세력을 펴다

  • người có thế lực, người có uy thế, người có quyền

    세력

  • phạm vi ảnh hưởng của quyền lực

    세력

  • cân bằng quyền lực.

    세력 균형

영어의미

[지배력] influence; power; strength; might; sway. [물리적 ] force; energy.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
36건
  • có uy thế, có thế lực, có sức mạnh, có quyền lực 세력있는 (→세력)
  • thế lực phản cách mạng. 혁명세력 (→혁명)
  • không có uy thế, không có sức mạnh, không có quyền lực 세력없는 (→세력)
  • thế lực trở nên mạnh mẽ, quyền lực được tăng cường 세력이 강해지다 (→세력)
  • thế lực bảo thủ 보수 세력 (→보수)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다