메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nguồn thuế
  • 2.nguồn ngân sách nhà nước

뜻/문법

nguồn thuế, nguồn ngân sách nhà nước.

영어의미

a source of tax revenue[taxation]; [과세 대상] an object of taxation.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다