메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

소매 [] 단어장 저장
  • 소매하다 : bán lẻ.
더보기

tay áo (양복의).

  • tay áo dài

    소매가 긴

  • không có tay áo

    소매가 없는

  • xắn tay áo lên

    소매를 걷어붙이다

  • kéo tay áo (mời mọc) (các cô gái ở hộp đêm) (창녀가).

    소매를 끌다

  • chiều rộng của tay áo

    소매

  • gấu tay áo;nẹp tay áo.

    소맷부리

더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다