메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

소문 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.tin đồn
  • 2.lời đồn đại
  • 3.tiếng đồn

뜻/문법

tin đồn, lời đồn đại, tiếng đồn.

사실 무근한 소문

tin đồn không có căn cứ, tin đồn thất thiệt

tin đồn nhảm

  • lan truyền tin đồn

    소문을 퍼뜨리다

  • tung tin đồn

    소문을 내다

  • nghe tin đồn

    소문에 듣다

  • có tin đồn anh ta đã có bạn gái mới.

    그가 새로운 여자친구를 만난다는 소문이 있다

영어의미

a rumor; a report; hearsay; gossip; common talk; 《美俗》 scuttlebutt.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다