메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tay
  • 2.bàn tay
  • 3.sự mất mát

뜻/문법

  • 1. (사지의) tay
  • 2. bàn tay, cánh tay (팔).
  • 3. (일손) nhân công lao động
  • 4. người làm.
  • 5. (솜씨) sự khéo léo, sự khéo tay, sự đảm đang.
더보기
  • 1. sự mất mát, sự tổn thất, sự tổn hại (손실)
  • 2. sự thua lỗ, sự thất bát (불리)
  • 3. sự thiệt hại, sự tổn hại (손해).
더보기
더보기

예문

다음사전 앱
296건
  • giang tay, duỗi tay. 뻗다 (→뻗다)
  • bị ngã gục bởi bàn tay của thích khách. 자객에 쓰러지다 (→자객)
  • hơ tay trên lửa 을 불에 쬐다 (→손)
  • lấy tay bịt tai 을 대고 (→귀)
  • nơi với tay đến [không đến] được 닿는[닿지 않는] 곳에 (→닿다)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다