메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tay
  • 2.bàn tay
  • 3.sự mất mát

뜻/문법

  • 1. (사지의) tay
  • 2. bàn tay, cánh tay (팔).
  • 3. (일손) nhân công lao động
  • 4. người làm.
  • 5. (솜씨) sự khéo léo, sự khéo tay, sự đảm đang.
더보기

sự mất mát, sự tổn thất, sự tổn hại (손실)

sự thua lỗ, sự thất bát (불리)

sự thiệt hại, sự tổn hại (손해).

더보기
  • ⇒ 손님(참고)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다