메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.người đến thăm
  • 2.khách đến chơi
  • 3.khách mời

뜻/문법

1.

(내방객) người đến thăm, khách đến chơi

khách mời (초대한).

  • khách hàng

    사업상의 손님

  • tiếp đón khách hàng

    손님을 대접하다

  • gặp khách hàng

    손님을 맞다

  • có khách

    손님이 있다

  • tiếp đãi khách tử tế [không tử tế].

    손님접대가 좋다 [나쁘다]

2.

(고객) khách hàng

khán giả (극장의)

khách trọ (여관 등의).

  • khách quen

    단골 손님

  • vắng khách

    손님이 없다

  • tăng [giảm] lượng khách

    손님이 늘다 [줄다]

  • thu hút khách

    손님을 끌다

  • phục vụ khách hàng tốt [không tốt];phục vụ chu đáo (không chu đáo) (여관 등에서).

    손님 서비스가 좋다 [나쁘다]

3.

(승객) hành khách.

예문

다음사전 앱
64건
  • gặp khách hàng 손님을 맞다 (→손님)
  • phục vụ khách hàng tốt [không tốt];phục vụ chu đáo (không chu đáo) (여관 등에서). 손님 서비스가 좋다 [나쁘다] (→손님)
  • khách cố định 고정 손님 (→고정)
  • khách vãng lai. (반대말: 단골 손님khách quen) 뜨내기 손님 (→뜨내기)
  • khách thỉnh thoảng đến 간혹 오는 손님 (→간혹)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다