(내방객) người đến thăm, khách đến chơi
khách mời (초대한).
khách hàng
사업상의
tiếp đón khách hàng
gặp khách hàng
có khách
tiếp đãi khách tử tế [không tử tế].
(고객) khách hàng
khán giả (극장의)
khách trọ (여관 등의).
khách quen
단골
vắng khách
tăng [giảm] lượng khách
thu hút khách
phục vụ khách hàng tốt [không tốt];phục vụ chu đáo (không chu đáo) (여관 등에서).
(승객) hành khách.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.