메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.được và mất
  • 2.lợi và hại

뜻/문법

được và mất, lợi và hại.

  • tính toán được mất, tính toán lợi hại.

    손익계산서

영어의미

profit and loss; loss and gain; [이익 불이익] advantages and disadvantages; pluses and minuses.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다