메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.phương pháp
  • 2.cách thức
  • 3.số lượng

뜻/문법

  • 1. số lượng; con số (숫자).
  • 2. 수 많은
  • 3. số nhiều, số đông
더보기
더보기
  • 1. (나이) tuổi tác
  • 2. (장수) thọ, sự sống lâu.
더보기
  • 1. (수단․방법) phương pháp, cách thức, biện pháp, phương tiện (방안).
  • 2. (가능성․능력) khả năng, sự có thể; có thể
  • 3. 수없다 không thể.
더보기
  • 미결 수(người tù tạm giam)
더보기
  • bài thơ; khổ thơ.
더보기
  • 1. sự thêu thùa
  • 2. sự may vá.
더보기
  • (몇) một vài.
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다