메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự đau đớn
  • 2.sự khó khăn
  • 3.tai nạn sông nước

뜻/문법

수난 [] 단어장 저장
  • 1. sự đau đớn, sự khó khăn
  • 2. sự chịu nạn, sự chịu đựng đau đớn.
더보기
수난 [] 단어장 저장

tai nạn sông nước, tai nạn dưới nước.

영어의미

[익사] drowning; being[getting] drowned; [해난] a disaster at sea; a shipwreck; [수해] a flood[disaster]; an inundation.

한영사전 더보기
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다