메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nguyên lý toán học
  • 2.tính chất toán học
  • 3.sự sử dụng nguồn nước

뜻/문법

수리 [] 단어장 저장
  • 1. sự sửa chữa, sự chỉnh sửa.
  • 2. 수리하다 : sửa chữa, chỉnh sửa, vá lại (시키다).
더보기
수리 [] 단어장 저장
  • 1. sự sử dụng nguồn nước
  • 2. sự cung cấp nước tưới (급수)
  • 3. tưới tiêu
  • 4. thủy lợi (관개)
  • 5. sự vận chuyển nước.
더보기
수리 [] 단어장 저장

수리하다 : nhận; chấp nhận

tiếp nhận.

  • chấp nhận đơn xin việc [từ chức].

    원서 [사표]를 수리하다

영어의미

acceptance.

한영사전 더보기
더보기
수리 [] 단어장 저장
  • 1. nguyên lý toán học.
  • 2. 수리적(으로)
  • 3. tính chất toán học.
더보기
수리 [] 단어장 저장
  • 수리학(ngành thủy lợi.)
더보기
  • 〔조류〕 chim ưng; chim đại bàng.
더보기

예문

다음사전 앱
27건
  • hợp tác xã thủy lợi, hiệp hội tưới tiêu. 수리 조합 (→수리)
  • đang sửa chữa 수리 중이다 (→수리)
  • cải tạo [sửa, mở rộng] công trình. 개축 [수리, 증축] 공사 (→공사)
  • chấp nhận đơn xin việc [từ chức]. 원서 [사표]를 수리하다 (→수리)
  • nhà máy sửa chữa 수리공장 (→수리)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다