메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.phong tục trong một thời kỳ nhất định
  • 2.tốc độ mỗi giờ

뜻/문법

시속 [] 단어장 저장
  • tốc độ mỗi giờ.
더보기
시속 [] 단어장 저장

phong tục trong một thời kỳ nhất định.

영어의미

the manners and ways of the age.

한영사전 더보기
더보기

예문

다음사전 앱
5건
  • tốc độ mỗi giờ là 24 dặm. 시속 24마일 (→시속)
  • chạy liên tục 60 dặmgiờ. 시속 60마일로 달리다 (→마일)
  • Tôi cho xe chạy năm chục cây số một giờ (→xe) 나는 시속 50km로 운전하고 있었다.
  • Xe lửa chạy với tốc lực năm chục cây số một giờ (→tốc lực) 기차가 시속 50km로 달린다.
  • xe lửa chạy tốc độ năm chục cây số một giờ (→xe lửa) 기차가 시속 50km로 달리고 있다.
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다