메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

시절 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.mùa
  • 2.thời
  • 3.thời kỳ

뜻/문법

예문

다음사전 앱
29건
  • khoảnh khắc hân hoan, đắc thắng, tự mãn. 득의시절 (→득의)
  • thời thanh niên. 청년시절 (→청년)
  • Anh ấy muốn bù đắp cho những tháng ngày tăm tối và đau buồn của cô ấy. 그는 그녀의 슬프고 어두웠던 시절보상해주고 싶었다 (→보상)
  • thời học sinh (thời sinh viên) 학생 시절 (→학생)
  • thời còn trẻ 젊은 시절 (→시절)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다