메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tập thơ
  • 2.thi tập
  • 3.nhà chồng

뜻/문법

시집 [] 단어장 저장
  • tập thơ; thi tập.
더보기
시집 [-] 단어장 저장

nhà chồng.

  • về nhà chồng

    시집 가다

  • gả chồng.

    시집 (을) 보내다

더보기

예문

다음사전 앱
17건
  • về nhà chồng 시집 가다 (→시집)
  • bước vào văn đàn với tiểu thuyết [tập thơ] đầu tay. 첫 소설로 [시집으로] 문단에 들어서다 (데뷰하다) (→문단)
  • gả chồng. 시집 (을) 보내다 (→시집)
  • tập thơ (ai đó) yêu thích (thích học thuộc). 애송 시집 (→애송)
  • Bà có ba con gái gả chồng (→gả) 아주머니는 시집보낸 3명의 딸이 있다.
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다