메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.không vừa ý
  • 2.không hài lòng
  • 3.đáng ghét

뜻/문법

예문

다음사전 앱
12건
  • thể hiện vẻ mặt không hài lòng. 싫은 얼굴을 하다 (→싫다)
  • không muốn nghe. 듣기 싫다 (→듣다)
  • dù không thích, dù không vừa ý 싫어도 (→싫다)
  • tôi ghét việc chuyện gì anh ta cũng xen vào. 나는 그가 무엇에나 항상 말참견하는 것이 싫다 (→말참견)
  • dù thích hay không thích 싫든 좋든 (→싫다)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다