메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

아동 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.nhi đồng
  • 2.thiếu nhi

뜻/문법

nhi đồng, thiếu nhi.

  • của nhi đồng, thuộc về nhi đồng.

    아동

  • giáo dục nhi đồng

    아동 교육

  • văn học thiếu nhi

    아동 문학

  • tâm lý học nhi đồng

    아동 심리학

  • thiếu nhi học cấp một.

    초등학교 아동

영어의미

a child; a juvenile; [학동] a pupil; 《집합적children; boys and girls.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다