메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.hợp lại thành một
  • 2.tập trung
  • 3.hợp thành một nhóm

뜻/문법

hợp lại thành một, tập trung, hợp thành một nhóm (một nắm, một cuộc, một bộ).

  • hợp lực lại.

    힘을 아울러서


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다