메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

악기 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.nhạc khí
  • 2.nhạc cụ

뜻/문법

nhạc khí, nhạc cụ.

  • cửa hàng bán nhạc cụ, nhạc khí

    악기

  • loại nhạc cụ thổi (sáo, kèn)

    악기

  • loại nhạc cụ có dây (như đàn gayakeum, vi-ô-lông)

    악기

  • loại nhạc cụ có phím, nút bấm (như pi-a-nô, phong cầm).

    건반 악기

예문

다음사전 앱
12건
  • nhạc cụ dùng bàn phím. 건반 악기 (→건반)
  • loại nhạc cụ có phím, nút bấm (như pi-a-nô, phong cầm). 건반 악기 (→악기)
  • người biểu diễn nhạc cụ bộ hơi. 목관 악기 연주자 (→목관)
  • nhạc cụ bộ hơi làm bằng gỗ (총칭) 목관 악기 (→목관)
  • nhạc khí thổi 취주악기 (→취주)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다