메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.biết
  • 2.nhận biết
  • 3.đoán biết

뜻/문법

1.

(일반적으로) biết

(알아채다) nhận biết (biết trước tình huống, sự tình)

(추리해) đoán biết, suy luận ra.

  • đã biết trước

    이미 알고 있는

  • không biết

    알지 못하고

  • đúng như điều đã biết

    아시는 바와 같이

  • trong giới hạn tôi biết được

    내가 아는 한에서는

  • vì biết hay vì không biết

    알고서인지 몰라서인지

  • có thể biết được với …

    …으로 알 수 있다

  • giả vờ biết, làm ra vẻ biết

    아는 체하다

  • không thể biết

    알 수 없다

  • đang biết

    알고 있다

  • đọc báo rồi biết được

    신문을 보고 알다

  • (tình hình, việc gì đó) đã như vậy, (anh, chị) cứ hiểu thế.

    …이오니 그리 아십시오

2.

(이해) hiểu biết, hiểu.

  • dễ hiểu (dễ biết)

    알기쉽게

  • bằng lời nói dễ hiểu

    알기쉬운 말로

  • đáng để biết

    알 만하다

  • hiểu nhầm

    잘못 알다

  • biết về âm nhạc.

    음악을 알다

3.

(인지) nhận biết, nhận ra, nhận thức được.

  • lớn (mọc, phát triển nhanh) đến mức không thể ngờ được.

    알아볼 수 없을 만큼 자라다

4.

(낯이 익다) quen biết, quen thân, quen.

  • người quen biết

    아는 사람

  • quan hệ ở mức quen biết sơ sơ

    약간 아는 사이

  • quen thân, quen biết rõ.

    잘 아는

5.

(깨닫다) hiểu ra, nhận thức ra được, ý thức ra được (tỉnh ra là).

  • thấy (biết) được sự nguy hiểm.

    위험을 알다

6.

(기억) nhớ ra.

  • vẫn nhớ được rõ ràng [lơ mơ].

    똑똑히 [어렴풋이] 알고 있다

7.

(관여) can dự, để ý tới.

  • đó không phải là cái tôi cần để ý tới.

    그것은 내가 알 바 아니다

8.

(경험) kinh nghiệm.

  • có kinh nghiệm với phụ nữ.

    여자를 알다 (성경험)


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다