메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.ngẫu nhiên
  • 2.thế nào mà
  • 3.làm như thế nào

뜻/문법

예문

다음사전 앱
22건
  • làm thế nào mà bọn mày cứ gặp nhau là cãi nhau thế? 너희들은 어째서 만나기만 하면 싸우냐? (→어째서)
  • ai cũng có lúc sai một đôi lần. (cũng dùng với hình thức 어쩐, biểu thị nghĩa “lý do nào”). 누구라도 어쩌다 잘못하는 수가 있다 (→어쩌다)
  • Anh ấy luôn sửa lại cho đúng tên gọi mà đồng nghiệp dùng sai 직장 동료들이 어쩌다 틀린 명칭을 쓸 때마다 항상 그는 바로잡았다 (→바로잡다)
  • Sao mà nó hư đốn thế! (→hư đốn) 어째서 그는 그처럼 예의범절이 나빠졌니?
  • có chăng cũng trả lời cho tôi biết (→có chăng) 어쨌든간에 나에게 대답을 하시오.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다