메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.ⓛ không có
  • 2.không tồn tại
  • 3.không thấy

뜻/문법

예문

다음사전 앱
1,255건
  • hành động vô lý, hành động không có căn cứ. 엉터리없는 짓 (→엉터리)
  • không có nơi nhờ cậy 의지할 곳이 없는 (→의지)
  • nếu có tiền việc gì cũng làm được. 이면 안 되는 일이 없다 (→돈)
  • nếu không có chỉ định nào đặc biệt. 별도 지정이 없는 한 (→지정)
  • không thể có thực 있을 수 없는 (→있다)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다