메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sinh lực
  • 2.sức lực
  • 3.năng lượng

뜻/문법

예문

다음사전 앱
15건
  • động năng (năng lượng cho sự chuyển động) 운동에너지 (→에너지)
  • phong trào tiết kiệm năng lượng. 에너지 절약 운동 (→에너지)
  • năng lượng tiềm tàng, năng lượng tiềm ẩn 잠재에너지 (→에너지)
  • nhiều năng lượng (sinh lực). 에너지가 많은 (→에너지)
  • nguyên tắc bảo toàn năng lượng 에너지 불변의 법칙 (→에너지)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다