메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.lồng
  • 2.chuồng
  • 3.chúng tôi

뜻/문법

  • chúng tôi, chúng ta, chúng mình.
더보기

(가축의) lồng, chuồng

(맹수의) cũi; bãi rào (양 따위의).

더보기

예문

다음사전 앱
426건
  • dịch tiếng Việt sang tiếng mẹ đẻ. 베트남어를 우리말로 고치다 (→고치다)
  • chuồng lợn, chuồng heo. 돼지 우리 (→돼지)
  • chúng ta nhất định thắng 우리반드시 이긴다 (→반드시)
  • Sau khi xẩy ra việc đó, anh ta không bén mảng đến nhà chúng tôi nữa. 그 일이 있은 후로는 그는 우리집에 발그림자도 얼씬 안 한다. (→발그림자)
  • chúng tôi, chúng ta. 우리 (→들)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다