메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.trên đất liền
  • 2.trên bộ

뜻/문법

예문

다음사전 앱
6건
  • vận chuyển bằng đường bộ 육상 수송 (→수송)
  • làm việc trên mặt đất (항공기의) 육상근무 (→육상)
  • trận đấu trên bộ;cuộc thi điền kinh 육상경기 (→육상)
  • vận chuyển trên bộ, vận chuyển trên mặt đất. 육상수송 (→육상)
  • đại hội điền kinh 육상경기 대회 (→육상)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다