ý thức; sự nhận thức.
•
không tỉnh táo
(bằng) tính nhận thức
mất ý thức, mất trí
phục hồi ý thức, tỉnh táo lại.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.