메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.quần áo và lương thực
  • 2.cơm ăn áo mặc
  • 3.ý thức

뜻/문법

의식 [] 단어장 저장

ý thức; sự nhận thức.

의식하다 : ý thức; nhận thức.

  • không tỉnh táo

    의식불명

  • (bằng) tính nhận thức

    의식적(으로)

  • mất ý thức, mất trí

    의식을 잃다

  • phục hồi ý thức, tỉnh táo lại.

    의식을 회복하다(되찾다)

더보기
의식 [] 단어장 저장
  • 1. nghi lễ, nghi thức
  • 2. (종교상의) nghi lễ tôn giáo.
더보기
의식 [] 단어장 저장
  • 1. quần áo và lương thực
  • 2. cơm ăn áo mặc
  • 3. kế sinh nhai (생계)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다