메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

인체 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • cơ thể người

뜻/문법

cơ thể người (육체).

  • cấu tạo cơ thể người

    인체 구조

  • mô hình cơ thể người (해부의)

    인체 모형

  • thí nghiệm trên cơ thể người

    인체 실험

  • giải phẫu cơ thể người.

    인체 해부

영어의미

the human body.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다