메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.việc kết nghĩa chị em
  • 2.việc cơ quan hay đoàn thể kết nghĩa với nhau

뜻/문법

việc kết nghĩa chị em

việc cơ quan hay đoàn thể kết nghĩa với nhau.

  • kết nghĩa với nhau.

    자매결연을 하다


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다