메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.bộ trưởng
  • 2.trưởng đầu ngành của công sở
  • 3.cấp vị tướng nói chung

뜻/문법

장관 [] 단어장 저장
더보기
장관 [] 단어장 저장
  • cảnh quan tuyệt vời.
더보기
장관 [] 단어장 저장
  • 1. cấp vị tướng nói chung, tướng lục quân (육군)
  • 2. tướng hải quân, đô đốc (해군).
더보기

예문

다음사전 앱
35건
  • ngoại trưởng (Mỹ) (미국) 국무 장관 (→장관)
  • người đứng đầu ở địa phương (chủ tịch, thị trưởng). 지방 장관 (→장관)
  • bộ trưởng của các bộ. 각부 장관 (→각부)
  • kiêm bộ trưởng bộ giáo dục. 문교부 장관겸임하다 (→겸임)
  • bộ trưởng, [cơ quan] có trách nhiệm chính, có liên quan chủ quản. 주무 장관 [관청] (→주무)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다