메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự nghĩ lại
  • 2.suy nghĩ lại
  • 3.sự tồn kho

뜻/문법

재고 [] 단어장 저장

sự tồn kho, chứa tại kho.

  • thuộc về trong kho.

    재고

  • chứa tại kho.

    재고하다

  • lượng tồn kho

    재고

  • điều tra tồn kho

    재고조사

  • hàng hóa tồn kho

    재고

  • danh mục hàng hóa tồn kho.

    재고품 목록

더보기
재고 [] 단어장 저장
  • 1. sự nghĩ lại.
  • 2. 재고하다 : suy nghĩ lại.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다