메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

저술 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.việc viết sách
  • 2.sáng tác
  • 3.sách được sáng tác

뜻/문법

việc viết sách, sáng tác

sách được sáng tác.

참고
☞ 저작(著作)
  • tác giả

    저술

  • nghề viết sách.

    저술

영어의미

[쓰기] writing; [] a book; [작품] a work; [문학 작품] writings.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다