việc cầm đồ, sự thế chấp.
nhận cầm đồ, giữ vật thế chấp
đem cầm đồ, thế chấp.
vật thế chấp, vật cầm đồ
lấy lại vật thế chấp
vật cầm cố bị tịch thu (mất quyền sở hữu)
hiệu cầm đồ
phiếu cầm đồ, hóa đơn cầm đồ.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.