메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.điện
  • 2.đền
  • 3.việc cầm đồ

뜻/문법

전당 [] 단어장 저장

việc cầm đồ, sự thế chấp.

  • nhận cầm đồ, giữ vật thế chấp

    전당잡다

  • đem cầm đồ, thế chấp.

    전당잡히다

  • vật thế chấp, vật cầm đồ

    전당

  • lấy lại vật thế chấp

    전당물을 찾다

  • vật cầm cố bị tịch thu (mất quyền sở hữu)

    전당물이 유질되다

  • hiệu cầm đồ

    전당

  • phiếu cầm đồ, hóa đơn cầm đồ.

    전당

영어의미

pawn; pledge; 《美俗》 hock.

한영사전 더보기
더보기
전당 [] 단어장 저장
  • toàn đảng.
더보기
전당 [殿] 단어장 저장
  • điện, đền, thánh đường, nơi tôn nghiêm.
더보기

예문

다음사전 앱
8건
  • đại hội đại biểu toàn quốc của chính đảng. 전당대회 (→전당)
  • đem cầm đồ, thế chấp. 전당잡히다 (→전당)
  • vật thế chấp, vật cầm đồ 전당 (→전당)
  • nhận cầm đồ, giữ vật thế chấp 전당잡다 (→전당)
  • vật cầm cố bị tịch thu (mất quyền sở hữu) 전당물이 유질되다 (→전당)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다