메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.việc lược bỏ đi phần đầu
  • 2.đi vào phần chính như sau
  • 3.chiến lược

뜻/문법

전략 [] 단어장 저장
  • chiến lược, chiến thuật (전술).
더보기
전략 [] 단어장 저장

việc lược bỏ đi phần đầu

(편지에서) đi vào phần chính như sau (trong thư, khi bỏ qua phần dẫn nhập).

영어의미

[앞부분 줄이는 ] omission of what precedes.

한영사전 더보기
더보기

예문

다음사전 앱
26건
  • hội đàm ngăn chặn vũ khí chiến lược 전략무기 제한회담 (→전략)
  • người dựng nên chiến lược 전략수립자(가) (→전략)
  • vũ khí chiến lược 전략무기 (→전략)
  • lý luận về chiến lược 전략이론 (→전략)
  • hội đàm [điều ước] cắt giảm vũ khí chiến lược 전략 무기 감축회담 [조약] (→전략)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다