메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.việc lược bỏ đi phần đầu
  • 2.đi vào phần chính như sau
  • 3.chiến lược

뜻/문법

전략 [] 단어장 저장

chiến lược, chiến thuật (전술).

  • về mặt chiến lược

    전략

  • có tính chiến lược.

    전략적인

  • nhà chiến lược

    전략

  • vũ khí chiến lược

    전략무기

  • hội đàm [điều ước] cắt giảm vũ khí chiến lược

    전략 무기 감축회담 [조약]

  • hội đàm ngăn chặn vũ khí chiến lược

    전략무기 제한회담

  • chính sách thương mại có chiến lược

    전략무역정책

  • vật tư chiến lược (vật tư phục vụ chiến tranh như lương thực, dầu, sắt thép, các loại kim loại trọng yếu)

    전략물자

  • người dựng nên chiến lược

    전략수립자(가)

  • lý luận về chiến lược

    전략이론

  • kế hoạch (hoạch định) chiến lược

    전략적 계획(책정)

  • rút lui chiến lược

    전략적 후퇴

  • vũ khí hạt nhân có tầm chiến lược

    전략핵무기

  • hội nghị chiến lược

    전략회의

  • viện nghiên cứu chiến lược quốc tế.

    국제전략연구소

영어의미

(a) strategy; a stratagem.

한영사전 더보기
더보기
전략 [] 단어장 저장
  • 1. việc lược bỏ đi phần đầu
  • 2. (편지에서) đi vào phần chính như sau (trong thư, khi bỏ qua phần dẫn nhập).
더보기

예문

다음사전 앱
26건
  • hội đàm ngăn chặn vũ khí chiến lược 전략무기 제한회담 (→전략)
  • người dựng nên chiến lược 전략수립자(가) (→전략)
  • vũ khí chiến lược 전략무기 (→전략)
  • lý luận về chiến lược 전략이론 (→전략)
  • hội đàm [điều ước] cắt giảm vũ khí chiến lược 전략 무기 감축회담 [조약] (→전략)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다