메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

전방 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.tiền phương
  • 2.tiền tuyến
  • 3.phía trước

뜻/문법

tiền phương, tiền tuyến, phía trước.

  • thuộc về tiền phương, phía trước.

    전방

  • về phía trước 100 mét.

    100 미터 전방

  • căn cứ tiền phương, tiền đồn

    전방기지

  • sở chỉ huy tiền phương.

    전방지휘소

영어의미

[앞쪽] the front. [제일선] the front (line).

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다