메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.điển hình
  • 2.có tính điển hình
  • 3.tuyển chọn

뜻/문법

전형 [] 단어장 저장

tuyển chọn, cân nhắc.

  • bị bỏ sót ở lượt tuyển chọn.

    전형에 누락되다

  • thi tuyển.

    전형 시험

  • ủy viên, thành viên tuyển chọn.

    전형위원

영어의미

selection; choice; screening.

한영사전 더보기
더보기
전형 [] 단어장 저장
  • 1. điển hình.
  • 2. 전형적인 : có tính điển hình.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다