메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.mệnh đề
  • 2.mệnh đề của câu
  • 3.sự vái chào

뜻/문법

  • 1. 〔문법〕 mệnh đề
  • 2. (문장의) mệnh đề của câu
  • 3. (시의) đoạn thơ
더보기
  • (종이의) nếp gấp, gập (của giấy).
더보기
  • 1. (인사) sự vái chào, việc làm lễ (chào)
  • 2. (경례) kính lễ
더보기

(절기) tiết, mùa

(명절) lễ, ngày lễ.

  • lễ giáng sinh.

    성탄

영어의미

() a paragraph; a passage; (시의) a stanza; (성경) a verse. 문법 a clause.

한영사전 더보기
더보기
  • (사찰) chùa.
더보기

예문

다음사전 앱
22건
  • câu [mệnh đề] phụ thuộc 종속구 [] (→종속)
  • chào lạy, kính cẩn làm lễ (chào, quỳ gối, cúi đầu chào). (→절)
  • chùa đó cấm đàn bà con gái (ra vào). 여인 금제(禁制)이다 (→여인)
  • kính cẩn nghiêng mình (→kính cẩn) 아주 공손하게 을 하다.
  • Người nào vào đền thì chết ngay (→đền) 에 들어간 사람은 즉시 죽는다.
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다