메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự định nghĩa
  • 2.định nghĩa
  • 3.ý nghĩa chính xác

뜻/문법

정의 [] 단어장 저장
  • chính nghĩa, phải đạo lý.
더보기
정의 [] 단어장 저장
  • 1. sự định nghĩa.
  • 2. 정의하다 : định nghĩa.
더보기
정의 [] 단어장 저장

tình nghĩa, tình bạn thân.

  • nhiều tình nghĩa.

    정의가 두텁다

영어의미

[서로 사귀어 친해 ] friendly feelings; (ties of) friendship; good-fellowship.

한영사전 더보기
더보기
정의 [] 단어장 저장
  • 1. tình ý
  • 2. (마음) tấm lòng.
더보기
정의 [] 단어장 저장
  • 1. (뜻) ý nghĩa chính xác
  • 2. (해석) giải thích chi tiết.
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다