메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.đình trệ
  • 2.đình đốn
  • 3.chính thể

뜻/문법

정체 [] 단어장 저장
  • chính thể, nguyên trạng, bản tướng.
더보기
정체 [] 단어장 저장
  • 1. đình trệ
  • 2. (정돈) đình đốn
  • 3. (침체) ứ đọng, trì trệ
더보기
정체 [] 단어장 저장

chính thể, hình thái tổ chức nhà nước.

  • chính thể cộng hòa.

    공화 정체

영어의미

a form of government; political system; government.

한영사전 더보기
더보기

예문

다음사전 앱
20건
  • lộ nguyên hình, cho thấy đúng nguyên trạng. 정체를 드러내다 (→정체)
  • chính thể lập hiến 입헌정체 (→입헌)
  • để lộ bản chất. 정체나타내다 (→나타내다)
  • chính thể cộng hòa. 공화 정체 (→정체)
  • khó hiểu, khó nhận biết về bản thân (của ai đó) 정체모를 (→정체)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다